Từ điển Thiều Chửu
嚀 - ninh
① Ðinh ninh 叮嚀 dặn dò.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
嚀 - ninh
Xem Đinh ninh. Vần Đinh.


叮嚀 - đinh ninh ||